ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ itty-bitty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng itty-bitty


itty-bitty /'itsi'bitsi/ (itty-bitty) /'iti'biti/

Phát âm


Ý nghĩa

 bitty) /'iti'biti/

tính từ


  (như) tí xinh, tí tẹo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…