EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ivory black
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ivory black
ivory black /'aivəri'blæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc than ngà
← Xem thêm từ ivory
Xem thêm từ ivory-nut →
Từ vựng liên quan
ac
bl
black
i
ivory
la
lac
lack
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…