EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
izzat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
izzat
izzat /'izət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ỡn)
danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân
sự tự trọng
← Xem thêm từ izzard
Xem thêm từ j →
Từ vựng liên quan
at
i
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…