EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jabber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jabber
jabber /'dʤæbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời nói lúng búng
lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên
động từ
nói lúng búng
nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên
← Xem thêm từ jabbed
Xem thêm từ jabbered →
Từ vựng liên quan
ab
abb
be
er
j
jab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…