EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jabiru
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jabiru
jabiru
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con cò (nhiệt đới)
← Xem thêm từ jabbing
Xem thêm từ jaborandi →
Từ vựng liên quan
ab
bi
j
jab
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…