EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jaborandi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jaborandi
jaborandi /,dʤæbə'rændi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) lá mao quả
← Xem thêm từ jabiru
Xem thêm từ jabot →
Từ vựng liên quan
ab
abo
an
AND
and
bo
bora
j
jab
or
ora
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…