ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jaborandi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jaborandi


jaborandi /,dʤæbə'rændi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (dược học) lá mao quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…