EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jabot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jabot
jabot /'ʤæbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)
← Xem thêm từ jaborandi
Xem thêm từ jabots →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
j
jab
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…