ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jacarandas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jacarandas


jacaranda

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin
  cây lan dạ hương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…