EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jacarandas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jacarandas
jacaranda
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin
cây lan dạ hương
← Xem thêm từ jacaranda
Xem thêm từ jacinth →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
as
car
da
j
jacaranda
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…