EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jack rabbit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jack rabbit
jack rabbit /'dʤæk'pudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ)
← Xem thêm từ jack pudding
Xem thêm từ jack-rafter →
Từ vựng liên quan
ab
abb
ac
bi
bit
it
j
jack
ra
rabbi
rabbit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…