EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jack-rafter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jack-rafter
jack-rafter /'dʤæk,rɑ:ftə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đòn tay ngắn (ở mái nhà)
← Xem thêm từ jack rabbit
Xem thêm từ jack-screw →
Từ vựng liên quan
ac
aft
after
er
ft
j
jack
ra
raf
raft
rafter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…