rafter /'rɑ:fiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) raftsman
(kiến trúc) rui (ở mái nhà)
from cellar to rafter → khắp nhà; từ nền đến nóc
ngoại động từ
lắp rui (vào mái nhà)
cày cách luống (một miếng đất)
danh từ
người lái bè; người lái mảng
người đóng bè; người đóng mảng