ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jack-screw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jack-screw


jack-screw /'dʤækskru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) kích vít

@jack screw
  (kỹ thuật) vít nâng, kích vít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…