EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jackrabbit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jackrabbit
jackrabbit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại thỏ lớn (ở miền tây của Nam Mỹ)
← Xem thêm từ jackpots
Xem thêm từ jackrabbits →
Từ vựng liên quan
ab
abb
ac
bi
bit
it
j
jack
ra
rabbi
rabbit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…