Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jackpots
jackpot /'dʤækpɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) số tiền góp (nghĩa bóng) giải xổ số (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh) to hit the jackpot Mỹ, lóng (đánh bài) vớ hết số tiền góp vớ bở, thành công lớn