EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jacobinic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jacobinic
jacobinic /,dʤækə'binik/ (Jacobinical) /,dʤækə'binikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phái Gia cô banh
← Xem thêm từ jacobin
Xem thêm từ jacobinical →
Từ vựng liên quan
ac
bi
bin
co
cob
ic
in
j
jacobin
ni
ob
obi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…