EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jam-jar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jam-jar
jam-jar /'dʤæmdʤɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lọ mứt, bình đựng mứt
← Xem thêm từ jam
Xem thêm từ jam-packed →
Từ vựng liên quan
AM
am
j
jam
jar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…