EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jam-packed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jam-packed
jam-packed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quá đầy, quá chật
← Xem thêm từ jam-jar
Xem thêm từ jam session →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
j
jam
ked
pa
pack
packed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…