EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jampacked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jampacked
jampacked
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
quá đầy, quá chật
the room is jampacked with the guests
→căn phòng đông nghẹt người
← Xem thêm từ jammy
Xem thêm từ jams →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
amp
j
jam
ked
mp
pa
pack
packed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…