EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jandal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jandal
jandal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai)
← Xem thêm từ jan
Xem thêm từ jane →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
j
jan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…