ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jane


jane

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ

Các câu ví dụ:

1. " British actress and singer jane Birkin, whose collaborations with Gainsbourg also propelled her to 1960s stardom, said Gall was "surprising, candid, mysterious.


Xem tất cả câu ví dụ về jane

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…