EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
janus-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
janus-faced
janus-faced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhìn cả hai phía cùng một lúc
hai mặt, đạo đức giả
← Xem thêm từ Januarys
Xem thêm từ jap →
Từ vựng liên quan
ac
ace
an
anus
ce
fa
face
faced
j
jan
nu
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…