EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jargonise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jargonise
jargonise /'dʤɑ:gənaiz/ (jargonize) /'dʤɑ:gənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ
← Xem thêm từ jargonelle
Xem thêm từ jargonist →
Từ vựng liên quan
argon
go
is
j
jar
jargon
ni
on
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…