ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jargonise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jargonise


jargonise /'dʤɑ:gənaiz/ (jargonize) /'dʤɑ:gənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…