EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jargonelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jargonelle
jargonelle /,dʤɑ:gə'nel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống lê sớm
← Xem thêm từ jargoneer
Xem thêm từ jargonise →
Từ vựng liên quan
argon
el
ell
go
gone
j
jar
jargon
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…