EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jasper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jasper
jasper /'dʤæspə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngọc thạch anh, jatpe
← Xem thêm từ jaspe
Xem thêm từ jaspers →
Từ vựng liên quan
as
asp
er
j
jaspe
pe
per
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…