EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jays
jay /dʤei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim giẻ cùi
(nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại
← Xem thêm từ jay-walker
Xem thêm từ jaywalk →
Từ vựng liên quan
ay
j
jay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…