ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jays


jay /dʤei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chim giẻ cùi
  (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…