ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jaywalk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jaywalk


jaywalk /'dʤeiwɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…