EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jejunectomies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jejunectomies
jejunectomy /,dʤidʤu:'nektəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật cắt ruột chay
← Xem thêm từ jejune
Xem thêm từ jejunectomy →
Từ vựng liên quan
ec
ect
j
jejune
jun
june
mi
om
to
tom
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…