ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jemadar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jemadar


jemadar /'dʤemədɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

Anh Ỡn
  hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)
  cảnh sát Ân
  quản gia
  (thông tục) người quét tước (trong nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…