EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jemimas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jemimas
jemimas /dʤi'maiməz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)
← Xem thêm từ jemadar
Xem thêm từ jemmies →
Từ vựng liên quan
as
em
j
ma
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…