ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jennies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jennies


jenny /'dʤeni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe cần trục
  cú chọc, cú đánh (bi a)
  con lừa cái ((cũng) jenny ans)
  máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…