EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jennets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jennets
jennet /'dʤenit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa Tây ban nha
← Xem thêm từ jenneting
Xem thêm từ jennies →
Từ vựng liên quan
en
j
jennet
net
nets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…