EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jenneting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jenneting
jenneting /'dʤenətiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)
← Xem thêm từ jennet
Xem thêm từ jennets →
Từ vựng liên quan
en
in
j
jennet
net
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…