EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jeopardy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jeopardy
jeopardy /'dʤepədi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
to be in jeopardy
→ lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy
← Xem thêm từ jeopardizing
Xem thêm từ jerbil →
Từ vựng liên quan
j
jeopard
op
pa
par
pard
pardy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…