ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jerrycans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jerrycans


jerrycan /'dʤerikæn/ (jerrycan) /'dʤerikæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng đựng xăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…