ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jewellers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jewellers


jeweller /'dʤu:ələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn
  người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…