EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jitter
jitter /'dʤitə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ lóng)
bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
← Xem thêm từ jitneys
Xem thêm từ jitterbug →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
j
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…