ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jitterbug

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jitterbug


jitterbug /'dʤitəbʌg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ
  người thích nhảy những điệu giật gân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…