ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jobation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jobation


jobation /dʤou'beiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…