ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jobholder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jobholder


jobholder /'dʤɔb,houldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có công việc làm ăn chắc chắn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…