EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jobcentre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jobcentre
jobcentre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trung tâm giới thiệu việc làm
← Xem thêm từ jobbing
Xem thêm từ jobholder →
Từ vựng liên quan
bc
ce
cent
centre
en
ent
j
jo
job
nt
ob
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…