EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jobmaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jobmaster
jobmaster /'dʤɔb,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa
← Xem thêm từ joblessness
Xem thêm từ jobs →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
bma
er
j
jo
job
ma
mast
master
ob
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…