EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joblessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joblessness
joblessness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp
← Xem thêm từ jobless
Xem thêm từ jobmaster →
Từ vựng liên quan
bl
bless
j
jo
job
jobless
less
ob
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…