ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jobless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jobless


jobless /'dʤɔblis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có việc làm; không có công ăn việc làm

Các câu ví dụ:

1. In HCMC, the foundation will focus on offering Tet gifts to women and children that are blind, poor, jobless or homeless.


Xem tất cả câu ví dụ về jobless /'dʤɔblis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…