EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joint staff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joint staff
joint staff /'dʤɔint'stɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) bộ tổng tham mưu
← Xem thêm từ Joint profit maximination
Xem thêm từ joint-stock →
Từ vựng liên quan
in
j
jo
join
joint
nt
st
sta
staff
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…