EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jointer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jointer
jointer /'dʤɔintə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cáo bào xoi (để bào ghép)
(kỹ thuật) máy nối, máy ghép
cái trát vữa (vào các khe hở)
thợ nối đường dây (điện)
← Xem thêm từ jointed
Xem thêm từ jointing →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
j
jo
join
joint
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…