EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jousting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jousting
joust /dʤaust/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc cưỡi ngựa đấu thương
nội động từ
cưỡi ngựa đấu thương
← Xem thêm từ jouster
Xem thêm từ jousts →
Từ vựng liên quan
in
j
jo
joust
ou
oust
ousting
st
sting
ti
tin
ting
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…