jug /dʤʌg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái bình (có tay cầm và vòi)
(từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)
ngoại động từ
((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
jug ged hare → thịt thỏ hầm trong nồi đất
(từ lóng) giam, bỏ tù
danh từ
tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug)
nội động từ
hót (chim sơn ca...)
Các câu ví dụ:
1. How to get the free flow: Pay VND200,00 ($9) at the door and receive your customized cup with your name on it then we go around with jugs and jugs and jugs and jugs, or just come to the bar for a refill.
Xem tất cả câu ví dụ về jug /dʤʌg/