EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jugular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jugular
jugular /'dʤʌgjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cổ
danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
← Xem thêm từ jugs
Xem thêm từ jugulars →
Từ vựng liên quan
gular
j
jug
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…