EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jumble-sale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jumble-sale
jumble-sale /'dʤʌmblseil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế)
← Xem thêm từ jumble
Xem thêm từ jumble-shop →
Từ vựng liên quan
ale
bl
j
jumble
mb
sa
sal
sale
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…