ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jumble-sale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jumble-sale


jumble-sale /'dʤʌmblseil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…