ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jumpier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jumpier


jumpy /'dʤʌmpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn
  tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…